Có 2 kết quả:

居丧 jū sàng ㄐㄩ ㄙㄤˋ居喪 jū sàng ㄐㄩ ㄙㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to observe the ritual mourning

Từ điển Trung-Anh

to observe the ritual mourning